Characters remaining: 500/500
Translation

bay nhảy

Academic
Friendly

Từ "bay nhảy" trong tiếng Việt có nghĩađi đây đi đó, tham gia vào nhiều hoạt động khác nhau theo ý thích, không gò bó hay bị ràng buộc. Thường thì từ này được dùng để mô tả những người trẻ tuổi, thích khám phá, trải nghiệm cuộc sống, hoặc tham gia vào nhiều hoạt động vui chơi giải trí.

dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản: "Tuổi trẻ thường thích bay nhảy, khám phá thế giới xung quanh."

    • đây, "bay nhảy" diễn tả sự thích thú của tuổi trẻ trong việc khám phá.
  2. Câu nâng cao: "Trong thời gian học đại học, tôi thường bay nhảy khắp nơi để tìm hiểu văn hóa các vùng miền."

    • Câu này thể hiện ý nghĩa khám phá trải nghiệm văn hóa trong môi trường học tập.
Các biến thể cách sử dụng:
  • Bay nhảy có thể được sử dụng để chỉ những hoạt động vui chơi, giải trí, hoặc đơn giản đi du lịch: " này, tôi sẽ bay nhảy đến nhiều thành phố khác nhau."
  • Từ này cũng có thể được dùng trong một câu nói mang tính châm biếm hoặc chỉ trích: " ấy suốt ngày chỉ biết bay nhảy, không chịu học hành cả."
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Đi đây đi đó: Cũng mang nghĩa tương tự, nhưng không sự phấn khích tự do như "bay nhảy."
  • Lang thang: Thường chỉ việc đi một cách vô định, không mục đích cụ thể.
  • Khám phá: Cũng ý nghĩa về việc tìm hiểu, nhưng phần nghiêm túc hơn so với "bay nhảy."
Lưu ý:
  • "Bay nhảy" thường mang nghĩa tích cực khi nói về sự trẻ trung, năng động, nhưng cũng có thể mang nghĩa tiêu cực nếu chỉ trích ai đó không trách nhiệm, chỉ thích vui chơi không lo nghĩ đến tương lai.
  1. đgt. Đi đây đi đó, tham gia vào các việc khác nhau theo ý thích riêng để thi thố với đời, không yên một chỗ: Tuổi trẻ thích bay nhảy.

Comments and discussion on the word "bay nhảy"